Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diastolic thrill

Y học

sờ rung tâm trương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diastolization

    (sự) giãn điều trị nong ngách mũi,
  • Diastollc murmur

    tiếng thổi tâm trương,
  • Diastrophism

    Địa chất: (quá trình) chuyển động kiến tạo, quá trình biến dạng vỏ trái Đất,
  • Diastyle

    một kiểu đặt cột,
  • Diataxia

    mất điều hòa hai bên, cerebral diataxia, mất điều hòa hai bên não
  • Diatela

    nóc não thất ba,
  • Diatele

    nóc não thất ba,
  • Diaterma

    sàn não thất ba,
  • Diathermacy

    (sự) thấu nhiệt,
  • Diathermal

    thấu nhiệt, thấu nhiệt, diathermal wall, thành thấu nhiệt, diathermal wall, tường thấu nhiệt
  • Diathermal wall

    thành thấu nhiệt, tường thấu nhiệt,
  • Diathermancy

    / ¸daiə´θə:mənsi /, Danh từ: (vật lý) tính thấu nhiệt, Kỹ thuật chung:...
  • Diathermanous

    / ¸daiə´θə:mənəs /,
  • Diathermanous envelope

    vỏ thấu nhiệt,
  • Diathermic

    Tính từ: thấu nhiệt, thấu nhiệt,
  • Diathermic therapy

    liệu pháp thấu nhiệt,
  • Diathermocoagulation

    nhiệt điện đông,
  • Diathermy

    / ´daiə¸θə:mi /, Danh từ: (y học) phép điện nhiệt, Y học: phép...
  • Diathesis

    / dai´æθisis /, Danh từ, số nhiều .diatheses: (y học) tạng, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top