Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diathesis

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´æθisis/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .diatheses

(y học) tạng

Chuyên ngành

Y học

tạng
allergic diathesis
tạng dị ứng
inopectic diathesis
tạng đông máu
rheumatic diathesis
tạng thấp
strumous diathesis
tạng lao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diathetic

    (thuộc) tạng,
  • Diatom

    / ´daiətəm /, Danh từ: (thực vật học) tảo cát, Hóa học & vật liệu:...
  • Diatomaceous

    Tính từ: có nhiều tảo cát,
  • Diatomaceous Earth

    Đất tảo cát (điatomit), một chất giống phấn (tảo cát hoá thạch) được dùng để lọc chất thải rắn trong các nhà máy...
  • Diatomaceous brick

    gạch điatomit, gạch điatômit,
  • Diatomaceous earth

    Danh từ: (địa lý,địa chất) điatomit, đất điatome, đấu thảo silic, đất điatomit, đất gạch...
  • Diatomaceous mud

    bùn tảo silic,
  • Diatomaceous shale

    sét phiến điatom,
  • Diatomaceous soil

    đất điatomit, đá tảo cát,
  • Diatomic

    / ¸daiə´tɔmik /, Tính từ (hoá học): hai nguyên tử, Điaxit, Kỹ thuật chung:...
  • Diatomic gas

    khí hai nguyên tử, khí lưỡng nguyên tử,
  • Diatomic molecule

    phân tử hai nguyên tử,
  • Diatomic scale

    âm giai tự nhiên,
  • Diatomic semitone

    nửa tông âm nguyên,
  • Diatomite

    Danh từ: (khoáng chất) điatomit, đá tảo diatomite, đất điatome, đất tảo cát, đá tảo cát,
  • Diatomite brick

    gạch đi-a-tô-mit, gạch chịu lửa,
  • Diatomite concrete

    bê tông điatomit,
  • Diatomite powder

    bột điatomit,
  • Diatonic

    Tính từ: (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên, diatonic scale, gam âm nguyên, diatonic modulation, chuyển giọng...
  • Diatribe

    / ´daiə¸traib /, Danh từ: lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top