Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diatomite

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) điatomit

Hóa học & vật liệu

đá tảo diatomite

Xây dựng

đất điatome
đất tảo cát

Kỹ thuật chung

đá tảo cát

Địa chất

diatomit

Xem thêm các từ khác

  • Diatomite brick

    gạch đi-a-tô-mit, gạch chịu lửa,
  • Diatomite concrete

    bê tông điatomit,
  • Diatomite powder

    bột điatomit,
  • Diatonic

    Tính từ: (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên, diatonic scale, gam âm nguyên, diatonic modulation, chuyển giọng...
  • Diatribe

    / ´daiə¸traib /, Danh từ: lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt, Từ...
  • Diatropic

    Tính từ: hướng ngang kích thích,
  • Diatropism

    Danh từ: tính hướng ngang kích thích,
  • Diauxic

    tăng trưởng hai kỳ lưỡng sinh truởng,
  • Diauxie

    (sự) tăng trưởng hai kỳ, lưỡng sinh trưởng,
  • Diaxial mons

    quái thai lưỡng trục,
  • Diaxon

    tế bào hai sợi trục,
  • Diaxone

    tế bào hai sợi trục,
  • Diazepam

    một loại thuốc an thần, diazepam,
  • Diazinon

    diazinon, một loại thuốc trừ sâu. vào năm 1986, epa đã nghiêm cấm việc sử dụng nó ở những vùng ngoài trời như đồng cỏ...
  • Diazo

    Tính từ: chứa đựng điazonium,
  • Diazo-sensitized paper

    giấy điazo,
  • Diazo coating

    lớp phủ điazo,
  • Diazo compound

    hợp chất điazo,
  • Diazo coping

    sự chụp điazo, sự sao điazo,
  • Diazo copy

    bản chụp điazo, bản sao điazo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top