Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dichromate

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) đicromat

Hóa học & vật liệu

đicromat
đicromat N2Cr2O7

Kỹ thuật chung

lưỡng sắc

Xem thêm các từ khác

  • Dichromate cell

    pin đicromat,
  • Dichromatic

    / ¸daikrou´mætik /, Tính từ: có hai sắc, có hai màu gốc, Toán & tin:...
  • Dichromatic vision

    thị giác lưỡng sắc, nhìn hai màu,
  • Dichromaticvision

    thị giác lưỡng sắc, nhìn hai màu,
  • Dichromatism

    / dai´kroumə¸tizəm /, Danh từ: tính hai sắc, tính hai màu gốc, Toán &...
  • Dichromatopia

    lưỡng sắc thị,
  • Dichromatopsia

    Danh từ: (sinh học) sự nhìn màu kép, Y học: lưỡng sắc thị,
  • Dichromic

    / dai´kroumik /, Tính từ: chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với...
  • Dichromophil

    bắt hai màu (axit và bazơ),
  • Dichromophilism

    tính bắt hai màu (axit và bazơ),
  • Dicing

    ,
  • Dick

    / dik /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) thám tử, mật thám, (từ lóng) đồ đểu, (từ lóng) dương vật, Từ...
  • Dick brake keyed to the axle

    hãm đĩa nắp trên trục xe,
  • Dick test

    thử nghiệm dick về tính nhạy cảm,
  • Dickens

    / ´dikinz /, Danh từ: (thông tục), ma, quỷ, what the dickens did you go there for ?, cậu đến đó làm...
  • Dickensian

    / di´kenziən /, Tính từ: giống như truyện của dickens mô tả,
  • Dicker

    / ´dikə /, Danh từ: (thương nghiệp), một chục, mười (thường) là bộ da, Nội...
  • Dickey

    danh từ, con lừa, con lừa con, con chim con ( (cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top