Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dichromic

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´kroumik/

Thông dụng

Tính từ

Chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hai màu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dichromophil

    bắt hai màu (axit và bazơ),
  • Dichromophilism

    tính bắt hai màu (axit và bazơ),
  • Dicing

    ,
  • Dick

    / dik /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) thám tử, mật thám, (từ lóng) đồ đểu, (từ lóng) dương vật, Từ...
  • Dick brake keyed to the axle

    hãm đĩa nắp trên trục xe,
  • Dick test

    thử nghiệm dick về tính nhạy cảm,
  • Dickens

    / ´dikinz /, Danh từ: (thông tục), ma, quỷ, what the dickens did you go there for ?, cậu đến đó làm...
  • Dickensian

    / di´kenziən /, Tính từ: giống như truyện của dickens mô tả,
  • Dicker

    / ´dikə /, Danh từ: (thương nghiệp), một chục, mười (thường) là bộ da, Nội...
  • Dickey

    danh từ, con lừa, con lừa con, con chim con ( (cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người...
  • Dickey (seat)

    ghế phụ phía sau,
  • Dickeybird

    Danh từ: (thông tục) con chim con, chỉ một lời, never said a dickeybird, không bao giờ nói dù chỉ...
  • Dicky

    / ´diki /,
  • Dicliditis

    viêm van tim,
  • Diclidostosis

    cốt hóavan tĩnh mạch,
  • Diclidotomy

    (thủ thuật) cắt van (thủ thuật) cắt nếp ngang trực tràng,
  • Diclinous

    / ´daiklinəs /, tính từ, (thực vật học) có hoa đực hoa cái trên cùng một cây,
  • Dicoccus

    Tính từ: có quả hạch kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top