Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dictate

Nghe phát âm

dictate

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
the dictates of conscience
tiếng gọi của lương tâm
the dictates of reason
tiếng gọi của lý trí
(chính trị) sự bức chế

Ngoại động từ

Đọc cho viết, đọc chính tả
Ra (lệnh, điều kiện...)

Nội động từ

Sai khiến, ra lệnh
Bức chế

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đọc chính tả

Kinh tế

đọc cho viết
sự bức chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
behest , bidding , code , decree , dictum , direction , edict , fiat , injunction , law , mandate , order , ordinance , precept , principle , requirement , statute , ultimatum , word , charge , commandment , directive , instruction , prescript , regulation , rubric
verb
bid , bulldoze * , call the play , call the shots * , call the tune , charge , control , decree , direct , enjoin , govern , guide , impose , instruct , lay down , lay down the law , lead , manage , ordain , order , prescribe , pronounce , put foot down , read the riot act , regiment , rule , set , take the reins , walk heavy , compose , deliver , draft correspondence , emit , formulate , give account , give forth , interview , orate , prepare draft , say , speak , talk , transmit , utter , verbalize , fix , dominate , domineer , tyrannize , command , communicate , mandate , record , require , tell

Từ trái nghĩa

noun
request
verb
ask , implore , request

Xem thêm các từ khác

  • Dictating

    đọc để viết, viết chính tả,
  • Dictating machine

    Danh từ: máy ghi điều lọc,
  • Dictation

    / dik´teiʃən /, Danh từ: sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bài chính tả, sự sai khiến, sự...
  • Dictation machine

    máy đọc chính tả,
  • Dictator

    / dik´teitə /, Danh từ: kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào),...
  • Dictatorial

    / ¸diktə´tɔ:riəl /, Tính từ: Độc tài, Xây dựng: độc tài,
  • Dictatorial management

    quản lý độc tài,
  • Dictatorially

    Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông...
  • Dictatorialness

    / ¸diktə´tɔ:riəlnis /, danh từ,
  • Dictatorship

    / dik´teitəʃip /, Danh từ: chế độ độc tài; nền chuyên chính, Từ đồng...
  • Dictatorship of the proletariat

    chế độ ( /nền) chuyên chính vô sản,
  • Dictatress

    / dik´teitris /, danh từ, mụ độc tài,
  • Diction

    / ´dikʃən /, Danh từ: cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm,...
  • Dictional

    Tính từ:,
  • Dictionally

    Tính từ:,
  • Dictionary

    / 'dikʃənəri /, Danh từ: , ( định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở, Toán...
  • Dictionary code

    mã từ điển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top