Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diddle

Nghe phát âm

Mục lục

/didl/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ lóng), lừa gạt, lừa đảo
to diddle someone out of something
lừa gạt ai lấy cái gì

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bilk , cozen , defraud , gull , mulct , rook , swindle , victimize , bum , laze , loaf , loiter , lounge , shirk , cheat , dawdle , gyp , jiggle , worthless

Xem thêm các từ khác

  • Diddler

    / ´didlə /, danh từ, kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener ,...
  • Diddums

    Thán từ: biểu lộ sự ái ngại,
  • Didelphia

    tật tử cung kép,
  • Didelphic

    Tính từ: có dạ con (tử cung) kép,
  • Didgeridoo

    Danh từ: Đàn ông uc,
  • Didicoi

    Danh từ, cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didicoys, diddicoys: người bán kim loại vụn;...
  • Didn't

    ,
  • Dido

    Danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): trò chơi khăm, trò chơi ác, cái tầm...
  • Didot point system

    hệ thống điểm didot,
  • Didot system

    hệ didot,
  • Didst

    quá khứ cổ ngôi thứ hai của do,
  • Didym-

    (didymo-) prefix chỉ tinh hoà,
  • Didym- (didymo-)

    tiền tố chỉ tinh hoàn,
  • Didymalgia

    (chứng) đau tinh hòan,
  • Didymitis

    viêm tinh hòan,
  • Didymium

    Danh từ: (hoá học) điđimi, điđimi, điđymi,
  • Didymolite

    Địa chất: didymolit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top