Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dido

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

Trò chơi khăm, trò chơi ác
to cut [[[up]]] didoes
chơi khăm
Cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antic , caper , prank , trick

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top