- Từ điển Anh - Việt
Dido
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
Trò chơi khăm, trò chơi ác
Cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Didot point system
hệ thống điểm didot, -
Didot system
hệ didot, -
Didst
quá khứ cổ ngôi thứ hai của do, -
Didym-
(didymo-) prefix chỉ tinh hoà, -
Didym- (didymo-)
tiền tố chỉ tinh hoàn, -
Didymalgia
(chứng) đau tinh hòan, -
Didymitis
viêm tinh hòan, -
Didymium
Danh từ: (hoá học) điđimi, điđimi, điđymi, -
Didymolite
Địa chất: didymolit, -
Didymus
tinh hoàn,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemTrucks
180 lượt xemMap of the World
631 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?