Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dielectrie


Kỹ thuật chung

Địa chất

(thuộc) điện môi

Xem thêm các từ khác

  • Dielectrolysis

    thấu điệnphân,
  • Dielene

    đielen, đicloetylen,
  • Dieletric

    Danh từ: (điện học) chất điện môi, Tính từ: (điện học) điện...
  • Diembryony

    (sự) tạo hai phôi,
  • Diencephalic

    thuộc não trung gian,
  • Diencephalohypophysial

    (thuộc) não trung gian - tuyến yên,
  • Diencephalon

    / ¸daien´sefələn /, Y học: não trung gian,
  • Diene

    đianken, đien,
  • Diener

    nhân viên phòng xét nghiệm, nhân viên labô,
  • Dienestrol

    dienestrol,
  • Dienoestrol

    một hormone phái tính nữ để chữa triệu chứng tắt kinh,
  • Dieresis

    Danh từ: sự tách rời âm tiết, dấu tách âm, dấu tách đôi,
  • Dies

    khuôn, khuôn kéo dây, progression dies, khuôn liên tiếp, progression dies, khuôn nhiều tầng
  • Dies a quo

    ngày khởi đầu một thời hạn,
  • Dies irace

    Danh từ: (pháp lý) ngày xét xử,
  • Dies non

    Danh từ: (pháp lý) ngày không xét xử, ngày không tính đến, ngày ngồi không, ngày ngồi không (ngày...
  • Diesel

    / ´di:zəl /, Danh từ: Động cơ điêzen ( (cũng) diesel engine; diesel motor)), dầu điêzen, Hóa...
  • Diesel, engine

    đông cơ điezen,
  • Diesel-electric

    Tính từ: chạy bằng động cơ điêzen,
  • Diesel-electric bus

    xe buýt chạy điện- điêzen, xe điện-điêzen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top