Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diesel fuel

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nhiên liệu diesel

Giải thích EN: A combustible distillate of petroleum used as fuel for diesel engines; usually the fraction of crude oil that is distilled after kerosene. Also, diesel oil.Giải thích VN: Phần dễ cháy đã được chưng cất của dầu mỏ được dùng làm nhiên liệu trong các động có diesel, thường là phần còn lại của dầu thô sau khi đã chưng cất dầu lửa. Cũng được gọi là Dầu diesel.

Kỹ thuật chung

dầu điezen
nhiên liệu
diesel fuel injector
vòi phun nhiên liệu điezen
nhiên liệu điezen
diesel fuel injector
vòi phun nhiên liệu điezen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top