- Từ điển Anh - Việt
Diet
Nghe phát âmMục lục |
/'daiət/
Thông dụng
Danh từ
Nghị viên (ở các nước khác nước Anh)
Hội nghị quốc tế
( (thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày
Thực đơn thường ngày
(y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
Ngoại động từ
(y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
Chuyên ngành
Thực phẩm
khẩu phần ăn
Y học
chế độ ăn kiêng
- absolute diet
- chế độ ăn kiêng hoàn toàn
Kinh tế
chế độ ăn
thức ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dietary , fast , nutritional therapy , regime , regimen , restriction , starvation , weight-reduction plan , aliment , bite , comestibles , commons , daily bread , edibles , fare , goodies , grubbery , menu , nourishment , nutriment , nutrition , provisions , rations , snack , subsistence , sustenance , viands , victuals , bread , comestible , edible , esculent , foodstuff , meat , nurture , pabulum , pap , provender , provision , victual
verb
- count calories , eat sparingly , fall off , fast , go without , lose weight , reduce , skinny down , slim , slim down , starve , tighten belt , watch weight , assembly , convention , drink , fare , food , legislature , nourishment , provisions , regimen , starvation , viands
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diet cure
liệu trình thực chế, -
Diet problem
bài toán khẩu phần, -
Dietary
/ ´daiətəri /, Tính từ: (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, Danh... -
Dietary defect
sự hao hụt khẩu phần, sự không đạt yêu cầu về độ ăn kiêng, -
Dietary deficiency
sự hao hụt khấu phần, -
Dietary factor
thành phần ăn kiêng, -
Dietary fiber
thức ăn thô, -
Dietary fibre
sợi thực phẩm (thức ăn thô), Kỹ thuật chung: thức ăn thô, -
Dietary food
thức ăn kiêng, -
Dietary inadequacy
sự ăn kiêng thiếu, -
Dietary protein level
hàm lượng protein trong thức kiêng, -
Dietary sugar
đường ăn kiêng, -
Dieterici equation
phương trình dieterici, -
Dieterici equation of state
phương trình trạng thái dieterici, -
Dietetic
/ ¸daii´tetik /, Tính từ: thuộc về chế độ dinh dưỡng, Y học: thực... -
Dietetic albuminuria
anbumin niệu tiêu hoá, -
Dietetic beverage
đồ uống chữa bệnh, -
Dietetic product
sản phẩm ăn kiêng, -
Dietetic treatment
điều trị bằng thực chế, -
Dieteticalbuminuria
anbumin niệu tiêu hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.