Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dietary

Nghe phát âm

Mục lục

/´daiətəri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

Danh từ

Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
Suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

Chuyên ngành

Y học

thực chế

Kinh tế

sự ăn kiêng
dietary inadequacy
sự ăn kiêng thiếu
sự nuôi dưỡng
suất ăn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top