Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Differential pressure gauge

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dưỡng đo áp suất vi sai

Giải thích EN: 1. an instrument used to measure differing pressures between two points in a system.an instrument used to measure differing pressures between two points in a system.2. a device used to measure differences in two fluid pressures.a device used to measure differences in two fluid pressures.Giải thích VN: 1. là dụng cụ được dùng để đo sự chênh lệch áp xuất giữa hai điểm trong một hệ thống. 2. Là công cụ được dùng để đo sự chênh lệch trong hai áp xuất khí lỏng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top