Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Differential relay

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

rơle so lệch
high impedance differential relay
rơle so lệch trở kháng cao

Kỹ thuật chung

rơle vi sai
percentage differential relay
rơle vi sai phần trăm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top