- Từ điển Anh - Việt
Differentiation
Nghe phát âmMục lục |
/¸difə¸renʃi´eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự phân biệt
(toán học) phép lấy vi phân
(toán học) đạo hàm
Chuyên ngành
Toán & tin
phép lấy vi phân, phép tìm đạo hàm
- differentiation of an infinite seri
- lấy vi phân một chuỗi vô hạn
- complex differentiation
- phép lấy vi phân thức
- covariant differentiation
- phép lấy vi phân hiệp biến
- implicit differentiation
- phép lấy vi phân tìm đạo hàm, một ẩn hàm
- indirect differentiation
- (giải tích ) phép lấy vi phân một hàm hợp
- logarithmic differentiation
- phép lấy đạo hàm nhờ lấy lôga, phép lấy vi phân bằng (phép) lấy lôga
- numerical differentiation
- phép lấy vi phân bằng số
- partial differentiation
- phép lấy vi phân riêng, phép lấy đạo hàm riêng
- succesive differentiation
- phép lấy vi phân liên tiếp
Cơ khí & công trình
sự phân dị
sự phân hóa
Hóa học & vật liệu
phân dị
- magmatic differentiation
- phân dị macma
- metamorphic differentiation
- biến chất phân dị
- metamorphic differentiation
- phân dị biến hình
phân hóa
- magnetic differentiation
- tác dụng phân hóa từ
Y học
biệt hóa
Kinh tế
phép lấy đạo hàm
phép lấy vi phân
sự dị biệt hóa (sản phẩm)
- functional product differentiation
- sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
Địa chất
sự phân dị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Differentiation operator
toán tử sai phân, -
Differentiator
/ ¸difə´renʃi¸eitə /, Toán & tin: bộ vi phân, mạch sai, Kỹ thuật chung:... -
Differentiator circuit
mạch vi phân, -
Differentitor
Toán & tin: bộ lấy vi phân, máy lấy vi phân, -
Differently
Phó từ: khác, khác nhau, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to think... -
Differenttiate
Toán & tin: lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt, differenttiate with respect to x, lấy vi phân theo... -
Differientiability
tính khả vi, -
Differs
, -
Difficile
Tính từ: khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; khó chơi (người...) -
Difficult
/ 'difik(ə)lt /, Tính từ: khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó ai làm vừa lòng, Toán... -
Difficult-to-drive soil
đất khó đóng cọc, -
Difficult areas
các vùng khó khăn, -
Difficult ground
địa hình khó đi lại, địa hình khó đi, -
Difficult to get at
khó lại gần, khó tới được, -
Difficulty
/ 'difikəlti /, Danh từ: sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại,... -
Diffidence
/ ´difidəns /, danh từ, sự thiếu tự tin, sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.