Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Differentiator

Mục lục

/¸difə´renʃi¸eitə/

Toán & tin

bộ vi phân
mạch sai

Kỹ thuật chung

bộ vi sai
mạch vi phân
mạng vi phân

Xem thêm các từ khác

  • Differentiator circuit

    mạch vi phân,
  • Differentitor

    Toán & tin: bộ lấy vi phân, máy lấy vi phân,
  • Differently

    Phó từ: khác, khác nhau, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to think...
  • Differenttiate

    Toán & tin: lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt, differenttiate with respect to x, lấy vi phân theo...
  • Differientiability

    tính khả vi,
  • Difficile

    Tính từ: khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; khó chơi (người...)
  • Difficult

    / 'difik(ə)lt /, Tính từ: khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó ai làm vừa lòng, Toán...
  • Difficult-to-drive soil

    đất khó đóng cọc,
  • Difficult areas

    các vùng khó khăn,
  • Difficult ground

    địa hình khó đi lại, địa hình khó đi,
  • Difficult to get at

    khó lại gần, khó tới được,
  • Difficulty

    / 'difikəlti /, Danh từ: sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại,...
  • Diffidence

    / ´difidəns /, danh từ, sự thiếu tự tin, sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát, Từ đồng nghĩa:...
  • Diffident

    / ´difidənt /, Tính từ: thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát, Từ...
  • Diffidently

    Phó từ: rụt rè, nhút nhát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top