- Từ điển Anh - Việt
Diffuse
Nghe phát âmMục lục |
/di´fju:z/
Thông dụng
Tính từ
(vật lý) khuếch tán
- diffuse light
- ánh sáng khuếch tán
Rườm rà, dài dòng (văn)
Ngoại động từ
Loan truyền, truyền bá, phổ biến
(vật lý) khuếch tán
Nội động từ
Tràn, lan
(vật lý) khuếch tán
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
khuếch tán
- diffuse reflection
- phản xạ khuếch tán
Kỹ thuật chung
nhòe nhòa
tản mạn
tán xạ
truyền
Kinh tế
sản phẩm khuếch tán
Địa chất
khuếch tán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broadcast , catholic , circulated , diluted , dispersed , disseminated , distributed , expanded , extended , general , prevalent , propagated , radiated , scattered , separated , strewn , thin , unconcentrated , universal , widespread , circumlocutory , copious , diffusive , digressive , discursive , dull , exuberant , lavish , lengthy , long , long-winded , loose , meandering , palaverous , profuse , prolix , rambling , random , redundant , vague , verbose , waffling , windy , periphrastic , pleonastic , disperse , disseminate , dissipate , divide , expatiate , extend , full , irradiate , osmotic , propagate , scatter , soften , spread , wordy
verb
- circulate , disperse , disseminate , distribute , radiate , scatter , strew
Từ trái nghĩa
adjective
- compact , compressed , concentrated , confined , limited , restricted , abbreviated , abridged , brief , short , succinct
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diffuse-reflection factor
hệ số phản chiếu tán xạ, -
Diffuse-transmission factor
hệ số dẫn truyền tán xạ, -
Diffuse abscess
áp xe lantỏa, -
Diffuse aneurysm
phình mạch giả, -
Diffuse choroiditis
viêm màng mạch lan tỏa, -
Diffuse density
mật độ khuếch tán, -
Diffuse goiter
bướu giáp lan toả, -
Diffuse image
ảnh nhòe, -
Diffuse inflammation
viêm toả lan, viêm khuyếch tán, -
Diffuse irradiation
(sự) chiếu (bức xạ) tán xạ, -
Diffuse lesion
thương tổn lan toả, -
Diffuse light
ánh sáng tán xạ, diffuse light luminaire, đèn ánh sáng tán xạ -
Diffuse light luminaire
đèn ánh sáng tán xạ, -
Diffuse lighting (diffused lighting)
chiếu sáng khuếch tán, -
Diffuse line
vạch nhòe, -
Diffuse lipoma
u mỡ lan tỏa, -
Diffuse lipomatosis
bệnh u mỡ tỏa lan, -
Diffuse necrotizing
viêm toàn mạch lan tỏa hoại tử, -
Diffuse nephritis
viêm thận lan tỏa, -
Diffuse parenchymatous retinitis
viêm võng mạc lan tỏa nhu mô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.