Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diffusion theory

Mục lục

Vật lý

lý thuyết khuếch tán

Kinh tế

thuyết khuếch tán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diffusion vacuum pump

    bơm chân không khuếch tán,
  • Diffusion welding

    sự hàn khuếch tán,
  • Diffusion well

    giếng khuếch tán,
  • Diffusional

    Tính từ:,
  • Diffusionconstant

    hằng số khuyếch tán,
  • Diffusionism

    Danh từ: trào lưu tán xạ văn hóa, thuyết cho rằng tập quán, công cụ lao động... của dân tộc...
  • Diffusionmeter

    khuyếch tánkế,
  • Diffusionstasis

    ngừng trệ (tuần hoàn) lan tỏa,
  • Diffusive

    / di´fju:ziv /, Tính từ: (vật lý) khuếch tán, rườm rà, dài dòng, Xây dựng:...
  • Diffusiveness

    Danh từ: tính khuếch tán, tính rườm rà, tính dài dòng,
  • Diffusivity

    / ¸difju´ziviti /, Xây dựng: tính khuếch tán, Kỹ thuật chung: độ...
  • Difluence step

    bậc phân lưu,
  • Diformyl

    đifomyl, anđehit oxalic,
  • Difusivity

    Toán & tin: hệ số khuếch tán, năng suất khuếch tán,
  • Dig

    / dɪg /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích...
  • Dig pit

    thăm dò bằng giếng,
  • Digametic

    Tính từ: có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử, Y...
  • Digamist

    / ´digəmist /, danh từ, người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa,
  • Digamma

    đigama, đigamma, digamma function, hàm đigama
  • Digamma function

    hàm đigama,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top