Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digestible

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´dʒestibl/

Thông dụng

Tính từ

Tiêu hoá được, dễ tiêu
a digestible food
món ăn dễ tiêu

Chuyên ngành

Kinh tế

đồng hóa được
digestible pure protein
protein đồng hóa được
tiêu hóa được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absorbable , edible

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top