Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digestion

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´dʒestʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá
hard of digestion
khó tiêu
a weak (sluggish) digestion
khả năng tiêu hoá kém
a good digestion
khả năng tiêu hoá tốt
Sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...)
Sự ninh, sự sắc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tiêu hoá/ thủy phân

Giải thích EN: Any of various chemical processes that are regarded as analogous to biological digestion, such as the removal of lignin from wood in manufacturing paper pulp and chemical cellulose.

Giải thích VN: Bất kỳ một thao tác xử lý hóa học nào liên quan khả năng tiêu hóa sinh học, chẳng hạn như chiết chất linin từ gỗ trong việc sản xuất bột giấy và xen lu lô.

Kỹ thuật chung

chưng
kjeldahl digestion appatus
thiết bị (chưng cất) kjeldahl
hấp
sự nấu nhừ
sự nấu
sự tiêu hủy
sludge digestion
sự tiêu hủy bùn

Kinh tế

sự đồng hóa được
sự hầm
sự ninh hầm
sự tiêu hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
eupepsia , ingestion , absorption , metabolism , assimilation

Từ trái nghĩa

noun
dyspepsia. , indigestion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top