Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digressive

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´gresiv/

Thông dụng

Tính từ
Lạc đề, ra ngoài đề

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Digressive cost

    phí tổn giảm dần,
  • Digs

    Danh từ, số nhiều: (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (cũng) digging),
  • Digue

    Danh từ:,
  • Dihedral

    / dai´hi:drəl /, Tính từ: hai mặt, nhị diện, Danh từ: góc nhị diện,...
  • Dihedral angle

    góc nhị diện, góc nhị diện, edge of a dihedral angle, cạnh của một góc nhị diện
  • Dihedral group

    nhóm nhị diện,
  • Dihedron

    / dai´hi:drən /, Danh từ: (toán học) nhị diện, Toán & tin: góc nhị...
  • Diheteroxenic parasite

    ký sinh trùng nhị vật chủ,
  • Diheterozygote

    thể lưỡng dị hợp tử,
  • Dihexose

    disacarit,
  • Dihexyl

    đihexyl,
  • Dihomology

    lưỡng đồng đều, lưỡng đồng điều, dihomology group, nhóm lưỡng đồng đều
  • Dihomology group

    nhóm dưỡng đồng điều, nhóm lưỡng đồng đều,
  • Dihybrid

    / dai´haibrəd /, tính từ, lai hai tình trạng, danh từ, thể lai hai tình trạng,
  • Dihydraliazine

    thuốc hạ huyết áp.,
  • Dihydrate

    hợp chất có hai phân tử nước, dihidrat,
  • Dihydric

    diaxit.,
  • Dihydrobenzene

    đihyđrobenzen,
  • Dihydrocodeine

    loại thuốc giãn ho,
  • Dihydrodiketonaphthalene

    đuhyđrođiketonaptalen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top