Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dike dam

Mục lục

Kỹ thuật chung

đập
đê
đê bảo vệ

Xây dựng

đập chắn

Xem thêm các từ khác

  • Dike design

    thiết kế đê,
  • Dike embankment

    sự gia cố đê, sự đắp đê,
  • Dike foundation

    móng đê,
  • Dike rock

    đá đaicơ, đá thể tường,
  • Dike rupture

    vỡ đê, sự vỡ đê,
  • Dike structure

    kết cấu đê,
  • Dike swarm

    nhóm đaicơ, hệ đaicơ,
  • Diked

    ,
  • Dikephobia

    ám ảnh sợ pháp lý,
  • Dikes

    ,
  • Diketone

    dixeton,
  • Diking

    xây đập [sự xây đập], sự đắp đê,
  • Diktat

    Danh từ: Điều bắt buột phải thi hành, cách giải quyết ngặt nghèo nước chiến thắng bắt nước...
  • Diktyoma

    u biểu mô mi dạng mô lưới,
  • Dilaceration

    vẹo răng,
  • Dilapidate

    / di´læpi¸deit /, Ngoại động từ: làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm sứt càng gãy gọng (đồ...
  • Dilapidated

    / di´læpi¸deitid /, Tính từ: Đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc);...
  • Dilapidated building

    nhà đổ nát,
  • Dilapidation

    / di¸læpi´deiʃən /, Danh từ: sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy...
  • Dilatability

    / dai¸leitə´biliti /, danh từ, tính giãn, tính nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top