- Từ điển Anh - Việt
Dilapidated
Nghe phát âmMục lục |
/di´læpi¸deitid/
Thông dụng
Tính từ
Đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
Bị phung phí (của cải)
Lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- battered , beat-up , broken-down , crumbling , crumbly , crummy * , damaged , decayed , decaying , decrepit , derelict , dingy , dog-eared , faded , fallen-in , impaired , in a bad way , injured , marred , neglected , old , ramshackle , ratty * , raunchy , rickety , rinky-dink , run-down , seedy , shabby , shaky , slummy , tacky , threadbare , tumble-down , uncared for , unimproved , unkempt , used-up , worn-out , rundown , tumbledown , bedraggled , down-at-heel , mangy , scrubby , scruffy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , beggarly , dismantled , disreputable , retrogressive , shot , tatterdemalion
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dilapidated building
nhà đổ nát, -
Dilapidation
/ di¸læpi´deiʃən /, Danh từ: sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy... -
Dilatability
/ dai¸leitə´biliti /, danh từ, tính giãn, tính nở, -
Dilatable
/ dai´leitəbl /, Tính từ: giãn được, nở được, mở rộng ra được, Kỹ... -
Dilatable bougie
nong giãn được, -
Dilatablebougie
nong giãn được, -
Dilatancy
Danh từ: khả năng phình ra, trương ra, sự cương, tính nở, độ cương, độ nở, sự nở, sự... -
Dilatancy of soils
tăng thể tích của đất trương nở, -
Dilatant
Tính từ: trương ra; phình ra, -
Dilatation
/ ¸dailə´teiʃən /, Danh từ: sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở, Toán... -
Dilatation (and contraction)
sự giãn và co, -
Dilatation and curetatage
nong và nạo, -
Dilatation coefficient
hệ số nở, -
Dilatation cyst
nang giãn, -
Dilatation joint
khe giãn nở, -
Dilatation method
phương pháp giãn nở, -
Dilatation of stomach
dãn dạ dày, -
Dilatation of the heart
dãn tim., -
Dilatation of theheart
dãn tim., -
Dilatation ratio
tỷ số giãn, hệ số giãn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.