Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilatometer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Vật lý

nở kế

Điện lạnh

giãn nở kế

Xây dựng

nở [cái đo độ nở]

Kỹ thuật chung

máy đo giãn nở

Giải thích EN: An instrument used to determine the transition points of solids.Giải thích VN: Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.

Địa chất

cái độ đo nở

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top