Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilemma

Nghe phát âm

Mục lục

/di´lemə/

Thông dụng

Danh từ

Song đề
Thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
between (on) the horns of a dilemma
tiến không được mà lùi chẳng xong, tiến thoái lưỡng nan
to be put into (reduced to) a dilemma
bị đặt vào thế khó xử

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) lưỡng đề đilem

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bind * , box * , catch-22 * , corner , difficulty , double bind , embarrassment , fix , hole , hooker * , impasse , jam , mess , mire , perplexity , pickle * , plight , predicament , problem , puzzle , quandary , scrape , spot , strait , tight corner , box , deep water , dutch , hot spot , hot water , quagmire , soup , trouble , bind , complication , crisis , hobson's choice , knot , nonplus , pickle

Từ trái nghĩa

noun
miracle , solution , wonder , extrication , release

Xem thêm các từ khác

  • Dilemmatic

    / ¸dili´mætik /, tính từ, tiến lui đều khó, tiến thoái lưỡng nan, khó xử,
  • Dilettante

    / ¸dilə´tænti /, Danh từ, số nhiều .dilettanti: người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người...
  • Dilettantish

    / ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish...
  • Dilettantism

    / ¸dili´tæn¸tizəm /, danh từ, sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật, tính cách nghiệp dư, tính cách không chuyên...
  • Diligence

    / ´dilidʒəns /, Danh từ: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, Nguồn...
  • Diligent

    / ´dilidʒənt /, Tính từ: siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán, Xây dựng:...
  • Diligently

    / di'lidʒəntli /, Phó từ: siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán,
  • Dilipoxanthine

    dilipoxanthin,
  • Dill

    / dil /, Danh từ: (thực vật học) cây thì là, Kinh tế: cây thì là,...
  • Dill oil

    dầu thìa là,
  • Dill pickle

    Danh từ: dưa chuột muối có thì là,
  • Dill pickles

    dưa chuột dầm giấm,
  • Dill seed

    hạt thìa là,
  • Dill spice

    gia vị thìa là,
  • Dills

    dưa chuột ướp muối thìa là, genuine dills, dưa chuột ướp muối thìa là tự nhiên
  • Dilly

    / ´dili /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tuyệt diệu; vật tuyệt diệu, Kỹ thuật chung: toa nhỏ, toa...
  • Dilly-dally

    / ´dili´dæli /, Nội động từ, (thông tục): lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn, Từ...
  • Dilly road

    đường sắt trong mỏ, đường nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top