Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilly

Nghe phát âm

Mục lục

/´dili/

Thông dụng

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tuyệt diệu; vật tuyệt diệu

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

toa nhỏ
toa sàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beaut , dandy , doozer , humdinger , lollapalooza , lulu , peach , pip

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top