Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilution of labour

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

dilution of labour
sự thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề

Xem thêm dilution

Kinh tế

sự phụ thêm lao động không lành nghề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dilution of lubricating oil

    sự biến lỏng dầu trong cat-te,
  • Dilution of motor oil

    pha loãng dầu động cơ,
  • Dilution of sewage

    sự làm loãng nước thải,
  • Dilution ratio

    tỉ lệ pha loãng,
  • Dilution test

    phép thử pha loãng, sự thử độ hòa tan, sự thử độ pha loãng,
  • Dilutionanemia

    thiếu máu loảng máu,
  • Dilutiongene

    genpha loãng,
  • Diluvial

    / dai´lu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích, Hóa học...
  • Diluvial sand

    cát điluvi, cát lũ tích,
  • Diluvium

    / dai´lu:vjəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lũ tích, Hóa học & vật...
  • Diluvium diluvi

    Địa chất: hồng tích,
  • Diluvium soil

    đất lũ tích,
  • Dim

    / dim /, Tính từ: mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng),...
  • Dim-out

    / ´dim¸aut /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (phòng không) sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn, tình trạng tối mò,
  • Dim-witted

    / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
  • Dim-wittedness

    Danh từ: tình trạng tối dạ,
  • Dim (the dead light)

    giảm độ sáng của đèn pha,
  • Dime

    / daim /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): một hào (một quành 0 đô la), ( the dimes) (từ lóng) tiền,...
  • Dime novel

    tiểu thuyết rẻ tiền,
  • Dime store

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top