Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dimension

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈmɛnʃən, daɪˈmɛnʃən/

Thông dụng

Danh từ

Chiều, kích thước, khổ, cỡ
the three dimensions
ba chiều (dài, rộng và cao)
of great dimensions
cỡ lớn
Khía cạnh
(toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)

Ngoại động từ

Định kích thước, đo kích thước (một vật gì)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Kích thước, số đo, cỡ, địch kích thước, đo

Kích thước, số đo, cỡ, địch kích thước, đo

Toán & tin

số chiều
cohomology dimension
số chiều đối đồng điều
dimension (ofa space)
số chiều (của một không gian)
dimension specification
thông số chiều
global dimension
số chiều toàn cục
harmonic dimension
số chiều điều hòa
injective dimension
số chiều nội xạ
transfinite dimension
số chiều siêu hạn
virtual dimension
số chiều ảo
weak dimension
số chiều yếu

Xây dựng

cỡ khổ
đường kích thước

Kỹ thuật chung

khổ
khối lượng
kích cỡ
dimension specification
đặc tính kích cỡ
kích thước
across corner dimension
kích thước ngang góc
across-flats dimension
kích thước đặt chìa vặn
actual dimension
kích thước thực tế
adjusting dimension
kích thước đặt
adjusting dimension
kích thước định vị
angular dimension
kích thước góc
assembly dimension
kích thước lắp ráp
base dimension
kích thước căn bản
conjunction dimension
kích thước liên kết
connecting dimension
kích thước đối tiếp
connecting dimension
kích thước lắp
connecting dimension
kích thước lắp nối
connection dimension
kích thước liên kết
constructional dimension
kích thước cấu tạo
dimension gap
khe kích thước
dimension limits
dung sai kích thước
dimension line
đường kích thước
dimension measure
sự đo kích thước
dimension measurement
kiểm tra kích thước
dimension measurement
đo kích thước
dimension standard specifications
tiêu chuẩn kích thước
dimension with allowance
kích thước có phần chừa
dimension with allowance
kích thước để dôi
fitting dimension
kích thước lắp ghép
general dimension
kích thước chung
general dimension
kích thước danh nghĩa
geometrical main dimension of a switch
kích thước hình học chính của ghi
inside dimension
kích thước bên trong
interior dimension
kích thước bên trong
limit dimension
kích thước giới hạn
linear dimension
kích thước dài
linear dimension
kích thước theo chiều dài
mating dimension
kích thước đối tiếp
mating dimension
kích thước lắp
mating dimension
kích thước lắp nối
modular critical coordinating dimension
kích thước tới hạn điều hợp môđun
modular dimension
kích thước môđun
modular dimension range
dãy kích thước môđun
modular dimension range
sự phân cấp kích thước môđun
modular zero dimension
kích thước môđun không
modular zero dimension
kích thước môđun zero
mounting dimension
kích thước lắp ráp
nominal dimension
kích thước danh nghĩa
nominal modular dimension
kích thước môđun danh nghĩa
normal dimension
kích thước thường
normal dimension series
dãy kích thước tiêu chuẩn
overall dimension
kích thước bao ngoài
overall dimension
kích thước gabarit
overall dimension
kích thước khuôn khổ
overall dimension
kích thước lớn nhất
overall dimension
kích thước ngoài
overall dimension
kích thước tới hạn
overall dimension
kích thước tổng
overall dimension
tổng kích thước
overall-dimension diagram
sơ đồ kích thước
overall-dimension scheme
sơ đồ kích thước
physical dimension
kích thước vật lý
preferable modular dimension
kích thước môđun ưu tiên
reference dimension
kích thước chỉ dẫn
reference dimension
kích thước chuẩn
reference dimension
kích thước quy chiếu
reference dimension
kích thước tham chiếu
reference dimension
kích thước tra cứu
setting dimension
kích thước đặt
setting dimension
kích thước điều chỉnh
setting dimension
kích thước định vị
size dimension
chiều đo kích thước
specified dimension
kích thước thiết kế
square dimension
kích thước vuông
stepped dimension
kích thước theo cấp
tabular dimension
kích thước bảng
tabulator dimension
kích thước bảng
toleranced dimension
kích thước được phép
tool fitting dimension
kích thước lắp bằng công cụ
đo kích thước
dimension measure
sự đo kích thước
overall-dimension diagram
sơ đồ kích thước
overall-dimension scheme
sơ đồ kích thước
size dimension
chiều đo kích thước
đoạn
phân đoạn
quy mô
số đo
sự đo đạc
thể tích

Địa chất

kích thước, kích cỡ, qui mô, thứ nguyên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
extent , magnitude , measure , proportion , aspect , bulk , capacity , element , height , importance , length , mass , quality , range , scope , size , thickness , time , volume

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top