Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dimension stone

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đá cỡ lớn

Giải thích EN: A large, smooth block of stone that is used in construction for paving, foundation building, and curbing.Giải thích VN: Khối đá lớn, đã được làm nhẵn dùng trong xây dựng để lát, làm nền hay xây lề, tường.

Kỹ thuật chung

đá khối
đá tảng
dimension-stone quarry
mỏ đa tảng
đá viên

Xây dựng

đá tảng

Địa chất

đá tảng, đá vuông, đá đẽo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top