Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diminishes

Mục lục

/di'miniʃ/

Động từ

bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
to diminish someone's powers
giảm bớt quyền hành của ai

Những từ có liên quan

Đồng nghĩa

belittle , decrease , lessen , fall

Trái nghĩa

increase

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top