Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dimishing stop level

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

giới hạn thu nhỏ
mức chặn thu nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dimissory

    / di´misəri /, Tính từ: phái đi, gửi đi, cử đi,
  • Dimity

    / ´dimiti /, Danh từ: vải dệt sọc nổi (thường) có hình trang trí lạ, để làm màn che...
  • Dimly

    / 'dimli /, Phó từ: lờ mờ, mập mờ, he knows dimly about informatics, anh ta chỉ biết lờ mờ về tin...
  • Dimmed

    bị mờ, được làm mờ, được nhúng,
  • Dimmed headlight

    đèn chiếu gần, đèn mờ,
  • Dimmer

    / ´dimə /, Danh từ: dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện,
  • Dimmer (switch)

    công tắc pha-cốt,
  • Dimmer arrangement

    tấm che nắng (ôtô),
  • Dimmer switch

    công tắc đèn mờ,
  • Dimmish

    Tính từ: mờ mờ; không rõ ràng; lù mù,
  • Dimness

    / ´dimnis /, danh từ, sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng, Từ...
  • Dimolecular

    lưỡng phân tử, hai phân tử,
  • Dimorphic

    / dai´mɔ:fik /, Tính từ: lưỡng hình, Y học: lưỡng hình, dimorphic...
  • Dimorphic anemia

    thiếu máu lưỡng hình,
  • Dimorphicanemia

    thiếu máu lưỡng hình,
  • Dimorphism

    / dai´mɔ:fizəm /, danh từ, tính lưỡng hình, hiện tượng lưỡng hình,
  • Dimorphobiotic

    có đời sống lưỡng thái,
  • Dimorphous

    / dai´mɔ:fəs /, Y học: lưỡng hình, Kỹ thuật chung: lưỡng tính,
  • Dimple

    / ´dimpl /, Danh từ: lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top