Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dinner

Nghe phát âm

Mục lục

/'dinə/

Thông dụng

Danh từ

Bữa cơm (trưa, chiều)
to be at dinner
đang ăn cơm
to go out to dinner
đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
Tiệc, tiệc chiêu đãi
to give a dinner
thết tiệc

Chuyên ngành

Kinh tế

bữa ăn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banquet , blowout * , chow * , collation , din-din , eats * , feast , feedbag , fete , main meal , major munch , potluck , principal meal , refection , regale , repast , ribs , spread * , supper , table d’h

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dinner-bell

    / ´dinə¸bel /, danh từ, chuông báo giờ ăn,
  • Dinner-dance

    / ´dinə¸da:ns /, danh từ, bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối,
  • Dinner-hour

    / ´dinə¸auə /, danh từ, giờ ăn,
  • Dinner-jacket

    / ´dinə¸dʒækit /, danh từ, Áo ximôckinh,
  • Dinner-party

    / ´dinə¸pa:ti /, danh từ, bữa tiệc,
  • Dinner-service

    / ´dinə¸sə:vis /,
  • Dinner-set

    Danh từ: bộ đồ ăn,
  • Dinner-time

    / ´dinə¸taim /, danh từ, giờ ăn,
  • Dinner-wagon

    Danh từ: bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn),
  • Dinner biscuit

    bánh quy khô ăn chiều,
  • Dinner roll

    bánh ăn trưa,
  • Dinnerless

    / ´dinəlis /, tính từ, nhịn đói, không ăn,
  • Dinocap

    dinocap, một loại thuốc diệt nấm được sử dụng đầu tiên bởi những người trồng táo để hạn chế các loại bệnh cho...
  • Dinoceras

    Danh từ: (động vật học) khủng giác,
  • Dinoflagellate

    Danh từ: song chiên tảo (tảo đơn bào 2 roi ), loài tảo gây ra hiện tượng thủy triều đỏ,
  • Dinomania

    cơn hưng cảm vũ, mani vũ,
  • Dinophobia

    (chứng) ám ảnh sợ chóng mặt,
  • Dinornis

    / dai´nɔ:nis /, danh từ, (động vật học) khủng điểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top