Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dioptrics

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Khúc xạ học

Y học

khúc xạ học

Xem thêm các từ khác

  • Dioptrometer

    khúc xạ kế,
  • Dioptrometry

    (phép) đo khúc xạ mắt,
  • Dioptry

    điôp,
  • Diorama

    / ¸daiə´ra:mə /, Danh từ: (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu, Kinh...
  • Dioramic

    Tính từ: (hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu,
  • Diorite

    / ´daiə¸rait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) điorit, Xây dựng: đá...
  • Dioritic

    Tính từ: thuộc điorit,
  • Dioscorea

    cây củ từ dioscorea,
  • Dioscorea tokoro

    cây tỳ giải,
  • Dioscoreatokoro

    cây tỳ giải,
  • Diose

    dioza,
  • Dioslosis

    (sự) di chuyểnxương,
  • Diosmic

    có hai phân tử osmi,
  • Diosmosis

    (sự) thẩm thấu,
  • Diosmotic

    thuộc thẩm thấu,
  • Diostrous

    Danh từ, cũng diestrous: thuộc kỳ không động dục,
  • Diovulatory species

    loài rụng hai trứng,
  • Dioxane

    đioxan (ch2) 4o2, dioxan,
  • Dioxide

    / dai´ɔksaid /, Danh từ: (hoá học) đioxyt, Kỹ thuật chung: đioxit,
  • Dioxin

    Đi-ô-xin, họ các hợp chất được biết dưới tên hoá học là dibenzo-p-dioxins. người ta bắt đầu quan tâm đến chúng từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top