Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diorama

Nghe phát âm

Mục lục

/¸daiə´ra:mə/

Thông dụng

Danh từ

(hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu

Chuyên ngành

Kinh tế

bảng tiến độ (hoạt động thương mại)
cảnh tầm sâu
quảng cáo lập thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dioramic

    Tính từ: (hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu,
  • Diorite

    / ´daiə¸rait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) điorit, Xây dựng: đá...
  • Dioritic

    Tính từ: thuộc điorit,
  • Dioscorea

    cây củ từ dioscorea,
  • Dioscorea tokoro

    cây tỳ giải,
  • Dioscoreatokoro

    cây tỳ giải,
  • Diose

    dioza,
  • Dioslosis

    (sự) di chuyểnxương,
  • Diosmic

    có hai phân tử osmi,
  • Diosmosis

    (sự) thẩm thấu,
  • Diosmotic

    thuộc thẩm thấu,
  • Diostrous

    Danh từ, cũng diestrous: thuộc kỳ không động dục,
  • Diovulatory species

    loài rụng hai trứng,
  • Dioxane

    đioxan (ch2) 4o2, dioxan,
  • Dioxide

    / dai´ɔksaid /, Danh từ: (hoá học) đioxyt, Kỹ thuật chung: đioxit,
  • Dioxin

    Đi-ô-xin, họ các hợp chất được biết dưới tên hoá học là dibenzo-p-dioxins. người ta bắt đầu quan tâm đến chúng từ...
  • Dioxoborate

    đioxobonat, metaborat,
  • Dip

    / dɪp /, Danh từ: sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở...
  • Dip-bucket

    Danh từ: thùng múc nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top