Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diorite

Nghe phát âm

Mục lục

/´daiə¸rait/

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) điorit

Chuyên ngành

Xây dựng

đá diorit
đá điorit

Kỹ thuật chung

điorit
orbicular diorite
điorit hình cầu
quartz diorite
điorit thạch anh

Địa chất

diorit

Xem thêm các từ khác

  • Dioritic

    Tính từ: thuộc điorit,
  • Dioscorea

    cây củ từ dioscorea,
  • Dioscorea tokoro

    cây tỳ giải,
  • Dioscoreatokoro

    cây tỳ giải,
  • Diose

    dioza,
  • Dioslosis

    (sự) di chuyểnxương,
  • Diosmic

    có hai phân tử osmi,
  • Diosmosis

    (sự) thẩm thấu,
  • Diosmotic

    thuộc thẩm thấu,
  • Diostrous

    Danh từ, cũng diestrous: thuộc kỳ không động dục,
  • Diovulatory species

    loài rụng hai trứng,
  • Dioxane

    đioxan (ch2) 4o2, dioxan,
  • Dioxide

    / dai´ɔksaid /, Danh từ: (hoá học) đioxyt, Kỹ thuật chung: đioxit,
  • Dioxin

    Đi-ô-xin, họ các hợp chất được biết dưới tên hoá học là dibenzo-p-dioxins. người ta bắt đầu quan tâm đến chúng từ...
  • Dioxoborate

    đioxobonat, metaborat,
  • Dip

    / dɪp /, Danh từ: sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở...
  • Dip-bucket

    Danh từ: thùng múc nước,
  • Dip-net

    Danh từ: cái vó,
  • Dip-slip fault

    đứt gãy bình thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top