Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dip switch

Mục lục

Toán & tin

chuyển mạch DIP

Giải thích VN: Một hoặc nhiều chuyển mạch bập bênh được lắp trong một vỏ plastic nhỏ được gọi là vỏ hai hàng chân ( dual in-line package-DIP). Vỏ này được thiết kế có những chân cắm thẳng xuống dưới, nên có thể cài vào một đế cắm trên board mạch in hoặc hàn trực tiếp vào board đó. Các chuyển mạch DIP thường được dùng cho người sử dụng cài đặt cấu hình máy tính, máy in, và các thiết bị điện tử khác.

Xây dựng

công tác DIP

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dip switch pedal

    bàn đạp đèn pha cốt,
  • Dip tank

    bể nhúng, thùng nhúng lạnh,
  • Dip test technique

    phương pháp thử nhúng,
  • Dip trap

    ống nhúng, ống xiphông,
  • Dip tube

    ống nhúng,
  • Dip up

    hút ra, đong,
  • Dip view

    sự chiếu ngang,
  • Dipalmitin

    đipanmitin,
  • Dipentene

    đipenten,
  • Dipeptidase

    enzyme trong các dịch tiêu hóa,
  • Dipeptide

    Danh từ: (hoá học) Đipeptit, dipeptit,
  • Dipetalonemiasis

    bệnh giunacanthocheilonema,
  • Dipetalous

    Tính từ: (thực vật học) hai cánh hoa,
  • Diphallia

    tật dương vật kép,
  • Diphallus

    người mắc tật dương vật kép,
  • Diphase

    / ´dai¸feiz /, Tính từ, cũng diphasic: hai pha; hai kỳ; hai giai đoạn, Kỹ thuật...
  • Diphasic

    / ¸dai´feizik /, Hóa học & vật liệu: hai tướng, Kỹ thuật chung:...
  • Diphasis

    Tính từ: (điện học) hai pha,
  • Diphennoxylate

    thuốc chữatiêu chảy.,
  • Diphenyl

    / dai´fenil /, Hóa học & vật liệu: c6h5-c6h5, điphehyl, điphenyl, diphenyl ether, ê te điphenyl
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top