Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diploid

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Lưỡng bội

Y học

nhị bội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diploid mycelium

    thể sợi nấm lưỡng bội,
  • Diploid nucleus

    nhân lưỡng bội,
  • Diploid number

    số lưỡng bồi,
  • Diploidnucleus

    nhân lưỡng bội,
  • Diploidnumber

    số lưỡng bội,
  • Diploidy

    Danh từ: thể lưỡng bội, tình trạng lưỡng bội,
  • Diplokaryon

    thể nhân lưỡng bội,
  • Diplolar

    Tính từ: (vật lý) hai cực; lưỡng cực,
  • Diploma

    / dɪˈploʊmə /, Danh từ: văn kiện chính thức; công văn, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy...
  • Diploma'd

    Tính từ: có bằng cấp, có văn bằng,
  • Diplomacy

    / di'plouməsi /, Danh từ: thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong...
  • Diplomat

    bre & name / dɪpləmæt /, như diplomatist, Từ đồng nghĩa: noun, agent , ambassador , attach
  • Diplomate

    Danh từ: người có văn bằng, người có tài chuyên môn đã được một cơ quan chuyên môn thừa...
  • Diplomatic

    / ,diplə'mætik /, Tính từ: ngoại giao, có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao, (thuộc) văn kiện...
  • Diplomatic corps

    đoàn ngoại giao, ngoại giao đoàn,
  • Diplomatic immunity

    Danh từ: tình trạng không phải theo pháp luật địa phương vì là nhân viên ngoại giao, miễn trừ...
  • Diplomatically

    Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations...
  • Diplomatics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (như) diplomacy, văn thư học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top