Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diploma

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈploʊmə/

Thông dụng

Danh từ

Văn kiện chính thức; công văn
Bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
Giấy khen, bằng khen

Chuyên ngành

Xây dựng

bằng tốt nghiệp

Kinh tế

bằng cấp
chứng chỉ
công văn
giấy khen
văn kiện chính thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authority , award , charter , commission , confirmation , credentials , degree , honor , recognition , sheepskin , shingle , voucher , warrant , certificate , document

Xem thêm các từ khác

  • Diploma'd

    Tính từ: có bằng cấp, có văn bằng,
  • Diplomacy

    / di'plouməsi /, Danh từ: thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong...
  • Diplomat

    bre & name / dɪpləmæt /, như diplomatist, Từ đồng nghĩa: noun, agent , ambassador , attach
  • Diplomate

    Danh từ: người có văn bằng, người có tài chuyên môn đã được một cơ quan chuyên môn thừa...
  • Diplomatic

    / ,diplə'mætik /, Tính từ: ngoại giao, có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao, (thuộc) văn kiện...
  • Diplomatic corps

    đoàn ngoại giao, ngoại giao đoàn,
  • Diplomatic immunity

    Danh từ: tình trạng không phải theo pháp luật địa phương vì là nhân viên ngoại giao, miễn trừ...
  • Diplomatically

    Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations...
  • Diplomatics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (như) diplomacy, văn thư học,
  • Diplomatise

    như diplomatize,
  • Diplomatist

    bre / dɪ'pləʊmətɪst /, name / dɪ'ploʊmətɪst /, Danh từ: nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người...
  • Diplomatize

    Nội động từ: làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao,
  • Diplomellituria

    glucozaniệu kép,
  • Diplomyelia

    tủy sống kép,
  • Diplon

    hạtnhân deuteri,
  • Diplonema

    sợi kép,
  • Diploneural

    có hai dây thần kinh chi phối,
  • Diplont

    Danh từ: sinh vật lưỡng bội, sinh vật lưỡng bội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top