Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diplomatically

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao
any dispute between those two nations will be diplomatically settled
mọi sự tranh chấp giữa hai quốc gia này sẽ được giải quyết bằng con đường ngoại giao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diplomatics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (như) diplomacy, văn thư học,
  • Diplomatise

    như diplomatize,
  • Diplomatist

    bre / dɪ'pləʊmətɪst /, name / dɪ'ploʊmətɪst /, Danh từ: nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người...
  • Diplomatize

    Nội động từ: làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao,
  • Diplomellituria

    glucozaniệu kép,
  • Diplomyelia

    tủy sống kép,
  • Diplon

    hạtnhân deuteri,
  • Diplonema

    sợi kép,
  • Diploneural

    có hai dây thần kinh chi phối,
  • Diplont

    Danh từ: sinh vật lưỡng bội, sinh vật lưỡng bội,
  • Diplontic

    Tính từ:,
  • Diplopagus

    quái thai đôi đối xứng chung nội tạng,
  • Diplophase

    Danh từ: giai đoạn lưỡng bội; giai đoạn thực vật bào tử, Y học:...
  • Diplophonia

    (sự) nói âm đôi,
  • Diplopia

    Danh từ: (y học) chứng nhìn đôi, chứng song thị,
  • Diplopic

    Tính từ: (y học) (thuộc) chứng nhìn đôi, mắc chứng nhìn đôi,
  • Diplopiometer

    song thị kế,
  • Diplopod

    Danh từ: Động vật chân kép,
  • Diplopodous

    Tính từ: có chân kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top