Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diplopic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(y học) (thuộc) chứng nhìn đôi
Mắc chứng nhìn đôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diplopiometer

    song thị kế,
  • Diplopod

    Danh từ: Động vật chân kép,
  • Diplopodous

    Tính từ: có chân kép,
  • Diploscope

    dụng cụ nghiệm thị giác hai mắt,
  • Diplosomatia

    quái thai đôi dính thân,
  • Diplosome

    thể kép , thể trung tâm kép,
  • Diplosomia

    quái thai đôi dính thân,
  • Diplotene

    giai đọan giảm phân i giai đọan deploten,
  • Diploteratology

    môn học quái tượng đôi,
  • Dipmeter

    đồng hồ đo từ khuynh,
  • Dipnoan

    Danh từ: cá phổi, Tính từ: thở kiểu kép (bằng mang và phổi),
  • Dipodia

    quái tượng bàn chân kép,
  • Dipolar

    / dai´poulə /, Tính từ: (vật lý) hai cực, lưỡng cực, Kỹ thuật chung:...
  • Dipolar moment

    mômen lưỡng cực,
  • Dipolar relaxation

    phục hồi lưỡng cực,
  • Dipole

    / ´dai¸poul /, Danh từ: (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) song cực, Toán &...
  • Dipole-dipole force

    lực lưỡng cực-lưỡng cực,
  • Dipole aerial

    ăng ten lưỡng cực, half-wave dipole aerial, ăng ten lưỡng cực nửa sóng
  • Dipole antenna

    lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, folded-dipole...
  • Dipole antenna array

    ăng ten mạng lưới hai cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top