Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diplotene

Y học

giai đọan giảm phân i giai đọan deploten

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diploteratology

    môn học quái tượng đôi,
  • Dipmeter

    đồng hồ đo từ khuynh,
  • Dipnoan

    Danh từ: cá phổi, Tính từ: thở kiểu kép (bằng mang và phổi),
  • Dipodia

    quái tượng bàn chân kép,
  • Dipolar

    / dai´poulə /, Tính từ: (vật lý) hai cực, lưỡng cực, Kỹ thuật chung:...
  • Dipolar moment

    mômen lưỡng cực,
  • Dipolar relaxation

    phục hồi lưỡng cực,
  • Dipole

    / ´dai¸poul /, Danh từ: (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) song cực, Toán &...
  • Dipole-dipole force

    lực lưỡng cực-lưỡng cực,
  • Dipole aerial

    ăng ten lưỡng cực, half-wave dipole aerial, ăng ten lưỡng cực nửa sóng
  • Dipole antenna

    lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, folded-dipole...
  • Dipole antenna array

    ăng ten mạng lưới hai cực,
  • Dipole arm

    cánh tay ngẫu lực,
  • Dipole array

    mạng hai cực, two-tier dipole array, mạng hai cực có hai tầng
  • Dipole feed

    đèn chiếu hai cực,
  • Dipole layer

    lớp lưỡng cực, lớp ngẫu cực,
  • Dipole moment

    mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous...
  • Dipole polarization

    phân cực định hướng, phân cực lưỡng cực,
  • Dipole radiation

    bức xạ lưỡng cực,
  • Dipole relaxation

    hồi phục lưỡng cực, tích thoát lưỡng cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top