Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dipper

Nghe phát âm

Mục lục

/´dipə/

Thông dụng

Danh từ

Người nhúng, người ngâm, người dìm
Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
Chim lội suối, chim xinclut
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
(thiên văn học) chòm sao Gấu
the Great Dipper
chòm sao Gấu lớn, Đại hùng tinh
the Little Dipper
chòm sao Gấu nhỏ, Tiểu hùng tinh
(nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
Chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gàu máy xúc
gàu xúc
gầu xúc

Kinh tế

cái môi (để múc)
sự ngâm
sự nhúng

Địa chất

gầu xúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cup , scoop , spoon , pail , bucket

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top