Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dippy

Nghe phát âm

Mục lục

/´dipi/

Thông dụng

Tính từ

Gàn, hâm hâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous , silly , softheaded , tomfool , unearthly , zany

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dipropenyl

    đipropenyl,
  • Diprophylline

    loại thuốc làm giãn cơ phế quản và kích thích cơ tim,
  • Dipropyl

    ch3 (ch2) ch3, điproyl,
  • Dipropyloctane

    điproyloctan,
  • Diprosopus

    quái thai hai mặt,
  • Diproton

    hai proton, lưỡng proton,
  • Dips

    ,
  • Dipsesis

    gây khát,
  • Dipsetic

    gây khát,
  • Dipso

    Danh từ: (thông tục) xem dipsomania,
  • Dipsogen

    (tácnhân, biện pháp) gây khát,
  • Dipsomania

    / ¸dipsou´meiniə /, Danh từ: chứng khát rượu, Y học: cơn thèm rượu,...
  • Dipsomaniac

    / ¸dipsou´meiniæk /, tính từ, khát rượu, danh từ, người khát rượu,
  • Dipsopathy

    (chứng) thém rượu,
  • Dipsosis

    (chứng) khát,
  • Dipsotherapy

    liệu pháp tiết ẩm,
  • Dipstick

    que thăm nhớt, que đo độ sâu, thước thấm dầu, que đo mức nước, gậy đo mức nước, que đo mức nước,
  • Diptera

    / ´diptərə /, Danh từ số nhiều: bộ hai cánh (sâu bọ), Y học: bộ...
  • Dipteral

    / ´diptərəl /, Tính từ: (kiến trúc) có hai hàng cột, Xây dựng: kiểu...
  • Dipteran

    / ´diptərən /, Danh từ: côn trùng hai cánh, Tính từ: thuộc côn trùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top