Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dipsomaniac

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dipsou´meiniæk/

Thông dụng

Tính từ
Khát rượu
Danh từ
Người khát rượu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dipsopathy

    (chứng) thém rượu,
  • Dipsosis

    (chứng) khát,
  • Dipsotherapy

    liệu pháp tiết ẩm,
  • Dipstick

    que thăm nhớt, que đo độ sâu, thước thấm dầu, que đo mức nước, gậy đo mức nước, que đo mức nước,
  • Diptera

    / ´diptərə /, Danh từ số nhiều: bộ hai cánh (sâu bọ), Y học: bộ...
  • Dipteral

    / ´diptərəl /, Tính từ: (kiến trúc) có hai hàng cột, Xây dựng: kiểu...
  • Dipteran

    / ´diptərən /, Danh từ: côn trùng hai cánh, Tính từ: thuộc côn trùng...
  • Dipterocarpus

    cây dầu nước dipterocarpus alatus,
  • Dipteron

    Danh từ, số nhiều dipterons, .diptera:,
  • Dipteros

    đip-tơ-rôt (nhà thờ hy lạp có hai chái),
  • Dipterous

    / ´diptərəs /, Tính từ: hai cánh (sâu bọ),
  • Diptych

    / ´diptik /, Danh từ: sách gập hai tấm, tranh bộ đôi,
  • Diptychs

    cánh cửa gập hai tấm,
  • Dipus

    quái thai đôi hai chân,
  • Dipylidiasis

    bệnh sán dây dipylidium,
  • Dipylidium

    một giống sán dây.,
  • Dipyre

    đipia,
  • Dipyridamole

    loại thuốc làm giãn các mạch máu ở tim,
  • Dipyrization

    đipia hóa, scanpolit hóa,
  • Dirac's function

    hàm dirac, hàm dirac,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top