Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dirk

Nghe phát âm

Mục lục

/dək/

Thông dụng

Danh từ

Dao găm của dân miền cao nguyên Ê-cốt

Ngoại động từ

Đâm bằng dao găm

Xem thêm các từ khác

  • Dirndi

    Danh từ: Áo dài tay ngắn, cổ thấp,
  • Dirofilariasis

    bệnh giun chỉ dirofilaria,
  • Dirt

    / də:t /, Danh từ: Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, Đất, vật rác rưởi,...
  • Dirt-cheap

    / ´də:t¸tʃi:p /, tính từ & phó từ, rẻ như bèo,
  • Dirt-eating

    Danh từ: chứng ăn đất,
  • Dirt-shedding

    giữ không bị bẩn [sự giữ không bị bẩn],
  • Dirt-track

    / ´də:t¸træk /, danh từ, Đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...)
  • Dirt attenuation

    nơi chứa đá vỡ vụn (do nổ mìn),
  • Dirt bailer

    bơm hút dịch khoan,
  • Dirt band

    lớp bùn, Địa chất: lớp (mạch) đá kẹp, lớp bùn,
  • Dirt cheap (dirt-cheap)

    rẻ mạt, rẻ như bèo,
  • Dirt cheap price

    giá rẻ như bèo,
  • Dirt collector

    bộ lọc bụi,
  • Dirt farmer

    Danh từ: người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai, chủ trại tự...
  • Dirt haul

    Địa chất: sự vận chuyển đá, sự thải đá,
  • Dirt heap

    Danh từ: Đống đất; đống đồ phế thải,
  • Dirt leader

    Địa chất: máy bốc xúc đá,
  • Dirt mover

    máy vận chuyển đất, máy cạp đất,
  • Dirt pack

    sự chèn lấp đất, Địa chất: sự chèn lấp bằng đá thải,
  • Dirt particle

    chất bẩn, tạp chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top