Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dirt farmer

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai

Kinh tế

chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dirt haul

    Địa chất: sự vận chuyển đá, sự thải đá,
  • Dirt heap

    Danh từ: Đống đất; đống đồ phế thải,
  • Dirt leader

    Địa chất: máy bốc xúc đá,
  • Dirt mover

    máy vận chuyển đất, máy cạp đất,
  • Dirt pack

    sự chèn lấp đất, Địa chất: sự chèn lấp bằng đá thải,
  • Dirt particle

    chất bẩn, tạp chất,
  • Dirt parting

    lớp kẹp đá, lớp đá kẹp, lớp kẹp đất đá,
  • Dirt pile

    đống đá thải, đống đá thải, Địa chất: bãi đá thải, đống đá thải,
  • Dirt pocket

    bao thể quặng, túi bùn,
  • Dirt road

    đường đất, Danh từ: Đường đất,
  • Dirt track

    cờ lê đường,
  • Dirt trap

    bẫy chất bẩn, bẫy tạp chất, mái nhà phụ dốc một bên trộn xỉ,
  • Dirt wagon

    Danh từ: xe chở rác,
  • Dirt wall

    vách đất,
  • Dirtied rock

    đá phát vỡ, Địa chất: đá đã (làm tơi bằng) nổ mìn,
  • Dirtily

    Phó từ: bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, tục tĩu, thô bỉ, Đê tiện, hèn hạ,
  • Dirtiness

    / ´də:tinis /, danh từ, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ, Điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top