- Từ điển Anh - Việt
Disabled
Nghe phát âmMục lục |
/dis´eibld/
Thông dụng
Tính từ
tàn tật
Chuyên ngành
Toán & tin
cấm sử dụng
mất tác dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broken-down , confined , decrepit , disarmed , hamstrung , handicapped , helpless , hurt , incapable , infirm , laid-up , lame , maimed , out-of-action , out-of-commission , paralyzed , powerless , run-down , sidelined , stalled , weakened , worn-out , wounded , wrecked
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disabled ex-serviceman
thương phế binh, -
Disabled interrupt
ngắt bị chặn, -
Disabled living foundation
tổ chức săn sóc người bất lực, -
Disabled person
người bất lực, -
Disabled train
tàu bị hỏng, -
Disablement
/ dis´eiblmənt /, Danh từ: sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực, sự làm tàn tật,... -
Disablement benefit
trợ cấp mất sức, -
Disablement insurance
bảo hiểm tàn tật, bảo hiểm tàn phế, -
Disablement pension
phụ cấp mất sức, trợ cấp mất sức, -
Disabling tone
âm hưởng làm hủy, -
Disabuse
/ ¸disə´bju:z /, Ngoại động từ: làm cho hết mù quáng, làm cho tỉnh ngộ, hình... -
Disaccharidase
Danh từ: (hoá học) đisacaridaza, -
Disaccharide
Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau, -
Disaccord
/ ¸disə´kɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà, mối bất hoà, Nội động từ:... -
Disaccustom
/ ¸disə´kʌstəm /, ngoại động từ, làm mất thói quen, làm bỏ thói quen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.