Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disadvantaged

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disəd´væntidʒd/

Thông dụng

Tính từ

Thiệt thòi, thua thiệt
the government promises to help the economically disadvantaged provinces
Nhà nước hứa giúp đỡ những tỉnh bị thiệt thòi về mặt kinh tế

Danh từ

Người chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
deprived , discriminated against , handicapped , hindered , impaired , impoverished , poor , backward , underprivileged

Từ trái nghĩa

adjective
privileged , prosperous , rich , wealthy

Xem thêm các từ khác

  • Disadvantageous

    / dis¸ædvən´teidʒəs /, Tính từ: bất lợi, thiệt thòi, hại cho thanh danh, hại cho uy tín,
  • Disadvantageously

    Phó từ: bất lợi, us embargo influences our economy disadvantageously, lệnh cấm vận của hoa kỳ ảnh...
  • Disaffect

    / ¸disə´fekt /, ngoại động từ, làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành, ly gián; chia rẽ; gây oán giận, Từ...
  • Disaffected

    / ¸disə´fektid /, Tính từ: không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai),...
  • Disaffection

    / ¸disə´fekʃən /, Danh từ: sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện...
  • Disaffiliate

    / ¸disə´fili¸eit /, Ngoại động từ: khai trừ, đuổi ra khỏi một tổ chức,
  • Disaffiliation

    / ¸disə¸fili´eiʃən /, danh từ, sự khai trừ, sự đuổi ra khỏi một tổ chức,
  • Disaffirm

    / ¸disə´fə:m /, Ngoại động từ: không công nhận, phủ nhận, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu một...
  • Disaffirmation

    / ¸disæfə:´meiʃən /, danh từ, sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản...
  • Disafforest

    / ¸disə´fɔrist /, Ngoại động từ: phá rừng để trồng trọt,
  • Disafforestation

    / ¸disə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự phá rừng, Cơ khí & công trình:...
  • Disaggregate

    tách, vỡ vụn,
  • Disaggregation

    phân rã, tan rã,
  • Disagree

    / ¸disə´gri: /, Nội động từ: khác, không giống, không khớp, không hợp, không thích hợp, bất...
  • Disagreeable

    / ¸disəg´riəbl /, Tính từ: không thú vị, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có, Từ...
  • Disagreeableness

    Danh từ: sự khó chịu,
  • Disagreeables

    Danh từ số nhiều: những điều khó chịu, những điều không vừa ý,
  • Disagreeably

    Phó từ: Đáng ghét, đáng bực bội,
  • Disagreement

    / ¸disəg´ri:mənt /, Danh từ: sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích...
  • Disagreement as to result of Tests

    bất đồng về kết quả thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top