Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disaffirm

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disə´fə:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Không công nhận, phủ nhận
(pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu một bản án

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
contradict , contravene , controvert , gainsay , negate , negative , oppugn , annul , deny , disclaim , renounce , repudiate , reverse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disaffirmation

    / ¸disæfə:´meiʃən /, danh từ, sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản...
  • Disafforest

    / ¸disə´fɔrist /, Ngoại động từ: phá rừng để trồng trọt,
  • Disafforestation

    / ¸disə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự phá rừng, Cơ khí & công trình:...
  • Disaggregate

    tách, vỡ vụn,
  • Disaggregation

    phân rã, tan rã,
  • Disagree

    / ¸disə´gri: /, Nội động từ: khác, không giống, không khớp, không hợp, không thích hợp, bất...
  • Disagreeable

    / ¸disəg´riəbl /, Tính từ: không thú vị, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có, Từ...
  • Disagreeableness

    Danh từ: sự khó chịu,
  • Disagreeables

    Danh từ số nhiều: những điều khó chịu, những điều không vừa ý,
  • Disagreeably

    Phó từ: Đáng ghét, đáng bực bội,
  • Disagreement

    / ¸disəg´ri:mənt /, Danh từ: sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích...
  • Disagreement as to result of Tests

    bất đồng về kết quả thử nghiệm,
  • Disagreement as to result of tests

    bất đồng về kết quả thử nghiệm,
  • Disagreement on adjustment of the Contract Price

    bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng,
  • Disagreement on adjustment of the contract price

    bất đồng về việc điều chỉnh giá hợp đồng,
  • Disalignment

    sự không đồng trục, độ lệch tâm,
  • Disallow

    / ¸disə´lau /, Ngoại động từ: không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt,...
  • Disallowance

    / ¸disə´lauəns /, Danh từ: sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác;...
  • Disalpated energy

    động năng tiêu tán,
  • Disambiguate

    / ¸disæm´bigju¸eit /, Ngoại động từ: làm cho thành một nghĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top