Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disagree

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disə´gri:/

Thông dụng

Nội động từ

Khác, không giống, không khớp
the accounts disagree
những câu chuyện kể lại không khớp nhau
Không hợp, không thích hợp
the climate disagrees with him
khí hậu không hợp với anh ta
Bất đồng, không đồng ý
to disagree with someone on something
không đồng ý với ai về cái gì
Bất hoà
to disagree with someone
bất hoà với ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be discordant , be dissimilar , clash , conflict , contradict , counter , depart , deviate , differ , discord , disharmonize , dissent , diverge , run counter to , vary , war , altercate , battle , bicker , brawl , break with , bring action , contend , contest , controversialize , controvert , debate , disaccord , discept , dispute , divide , fall out * , feud , fight , go for the jugular , haggle , have words , jump on , lay into * , let have it , logomachize , object , oppose , palter , quarrel , quibble , rip , row , scrap , set to , skirmish , spar , spat , sue , take issue , take on , wrangle , zap * , be distasteful , be disturbing , be sickening , be unsuitable , bother , discomfort , distress , go against the grain , hurt , injure , make ill , nauseate , sicken , trouble , upset , argue , be at variance , contravene

Từ trái nghĩa

verb
agree , coincide , harmonize , accept , acquiesce , concur , consent , aid , help

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top